Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2015-03-15
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2010-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2015-03-15 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2010-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |