Loading data. Please wait
Council Directive 1999/13/EC of 11 March 1999 on the limitation of emissions of volatile organic compounds due to the use of organic solvents in certain activities and installations
Số trang: 92
Ngày phát hành: 1999-03-11
Commission Regulation (EC) No 1488/94 of 28 June 1994 laying down the principles for the assessment of risks to man and the environment of existing substances in accordance with Council Regulation (EEC) No 793/93 (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1488/94*ECR 1488/94*CEReg 1488/94 |
Ngày phát hành | 1994-06-28 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 793/93 of 23 March 1993 on the evaluation and control of the risks of existing substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 793/93*EECV 793/93*CEEV 793/93 |
Ngày phát hành | 1993-03-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE |
Ngày phát hành | 1970-02-06 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1990 on the freedom of access to information on the environment (90/313/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/313/EWG*90/313/EEC*90/313/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-07 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-23 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/67/EEC of 20 July 1993 laying down the principles for assessment of risks to man and the environment of subtances notified in accordance with Council Directive 67/548/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/67/EWG*93/67/EEC*93/67/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-20 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/13/EC of 11 March 1999 on the limitation of emissions of volatile organic compounds due to the use of organic solvents in certain activities and installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/13/EG*1999/13/EC*1999/13/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-11 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |