Loading data. Please wait

EN 10090

Valve steels and alloys for internal combustion engines

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10090
Tên tiêu chuẩn
Valve steels and alloys for internal combustion engines
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10090 (1998-03), IDT * BS EN 10090 (1998-08-15), IDT * NF A35-579 (1998-06-01), IDT * SN EN 10090 (1999-01), IDT * OENORM EN 10090 (1998-05-01), IDT * PN-EN 10090 (2001-04-23), IDT * SS-EN 10090 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 10090 (1998-11-16), IDT * TS EN 10090 (2003-04-30), IDT * UNI EN 10090:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN 10090 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10090 (2000-04-01), IDT * DS/EN 10090 (1998-11-05), IDT * NEN-EN 10090:1998 en (1998-09-01), IDT * NEN-EN 10090:1998 nl (1998-09-01), IDT * SFS-EN 10090:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 17 (1970-02) * EURONORM 60 (1977-05) * EURONORM 103 (1971-11) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10109-1 (1994-10) * EN 10204 (1991-08) * EN 10221 (1995-11) * CR 10261 (1995-01) * prEN 10278 (1996-09) * EN ISO 377 (1997-07) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10090 (1997-08)
Valve steels and alloys for internal combustion engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10090
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10090 (1998-02)
Valve steels and alloys for internal combustion engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10090
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10090 (1997-08)
Valve steels and alloys for internal combustion engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10090
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Classification * Definitions * Designations * Engine valves * Heat treatment * Internal combustion engines * Marking * Materials * Specification (approval) * Steel alloy * Steel products * Steels * Steels for valves * Testing
Số trang