Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-03-00
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification for soil - Part 2: Classification principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14688-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification for soil - Part 2: Classification principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14688-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification for soil - Part 2: Classification and quantification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14688-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |