Loading data. Please wait
Calibration and testing laboratory accreditation system. General requirements for operation and recognition.
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-11-01
General criteria for certification bodies operating product certification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-071*NF EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating certification of personnel . | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-073*NF EN 45013 |
Ngày phát hành | 1989-12-01 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for supplier's declaration of conformity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-074*NF EN 45014 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems. Part 1 : auditing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-136-1*NF EN 30011-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems. Part 2 : qualification criteria for quality systems auditors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-136-2*NF EN 30011-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-120*NF EN ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |