Loading data. Please wait

NF X50-063*NF EN 45003

Calibration and testing laboratory accreditation system. General requirements for operation and recognition.

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X50-063*NF EN 45003
Tên tiêu chuẩn
Calibration and testing laboratory accreditation system. General requirements for operation and recognition.
Ngày phát hành
1995-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45003:1995,IDT * ISO/CEI GUIDE 58:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X50-071*NF EN 45011 (1989-12-01)
General criteria for certification bodies operating product certification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-071*NF EN 45011
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-072*NF EN 45012 (1989-12-01)
General criteria for certification bodies operating quality system certification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-072*NF EN 45012
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-073*NF EN 45013 (1989-12-01)
General criteria for certification bodies operating certification of personnel .
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-073*NF EN 45013
Ngày phát hành 1989-12-01
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-074*NF EN 45014 (1998-05-01)
General criteria for supplier's declaration of conformity.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-074*NF EN 45014
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-136-1*NF EN 30011-1 (1993-08-01)
Guidelines for auditing quality systems. Part 1 : auditing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-136-1*NF EN 30011-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-136-2*NF EN 30011-2 (1993-08-01)
Guidelines for auditing quality systems. Part 2 : qualification criteria for quality systems auditors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-136-2*NF EN 30011-2
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-120*NF EN ISO 8402 (1995-07-01)
Quality management and quality assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-120*NF EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 45001 * NF EN 45002 * NF EN 45004 * NF EN 45020 * ISO/CEI GUIDE 43
Thay thế cho
NF EN 45003:198912 (X50-063)
Thay thế bằng
NF EN ISO/CEI 17011:200505 (X50-070)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO/CEI 17011:200505 (X50-070)*NF X50-063*NF EN 45003*NF EN 45003:198912 (X50-063)
Từ khóa
Test laboratories * Organizations * Management * Capability approval * Industrial management * Organization * Corporate governance * Approved organizations * Specifications * Quality control
Số trang
16