Loading data. Please wait

ISO 16162

Continuously cold-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 16162
Tên tiêu chuẩn
Continuously cold-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10131 (2003-01), MOD * BS ISO 16162 (2005-02-24), IDT * NEN-ISO 16162:2005 en (2005-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 16162 (2000-11)
Continuously hot rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16162
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 16162 (2004-02)
Thay thế bằng
ISO 16162 (2010-11)
Continuously cold-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16162
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 16162 (2010-11)
Continuously cold-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16162
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16162 (2005-02)
Continuously cold-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16162
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16162 (2000-11)
Continuously hot rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16162
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16162 (2012-08) * ISO/DIS 16162 (2004-02) * ISO/FDIS 16162 (2000-07) * ISO/DIS 16162 (1998-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Cold rolled * Cold-coiled * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Form on supply * Form tolerances * Grades * Inspection * Marking * Properties * Sheet materials * Specification (approval) * Steel grades * Steels * Strips * Structural steels * Testing * Tolerances (measurement) * Weights * Tape
Số trang
5