Loading data. Please wait
Moisture-proof base paper for abrasive materials. Specifications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1975-00-00
| Paper. Packing marking, transportation and storage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1641 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper. Line method of sizing degree determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8049 |
| Ngày phát hành | 1962-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture-proof base paper for abrasive materials. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10127 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |