Loading data. Please wait
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations (IEC 60898:1987 + corrigendum may 1988 + A2:1989 + A3:1990 + Corrigendum august 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 201 S2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures (IEC 60285-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 201.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 408 S2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 4 : Supplementary requirements for fuse links for the protection of semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-4*CEI 60269-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60622*CEI 60622 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60623*CEI 60623 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50171 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50171 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50171 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50171 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50171 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |