Loading data. Please wait

prEN 50171

Central power supply systems

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50171
Tên tiêu chuẩn
Central power supply systems
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50171 (1994-04), IDT * 93/216720 DC (1993-12-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1 (1991-08)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60898 (1991-07)
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations (IEC 60898:1987 + corrigendum may 1988 + A2:1989 + A3:1990 + Corrigendum august 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60898
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-2 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201 S2 (1991-07)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201 S2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201.1 S1 (1991-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures (IEC 60285-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201.1 S1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 408 S2 (1990-08)
Alternating current disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn HD 408 S2
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-4*CEI 60269-4 (1986)
Low-voltage fuses. Part 4 : Supplementary requirements for fuse links for the protection of semiconductor devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-4*CEI 60269-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (1988)
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (1990-03)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50105 (1992-09) * EN 60127 Reihe * EN 60146 Reihe * EN 60598-1 (1993-03) * EN 60742 (1989-01) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 384.4 Reihe * HD 441 (1983) * HD 444 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50171 (1996-09)
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50171
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50171 (2001-05)
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50171
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50171 (1993-11)
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50171
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50171 (2000-02)
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50171
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50171 (1996-09)
Central power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50171
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alarm systems * Currents * Definitions * Electric convertors * Electrical engineering * Emergency electrical installations * Energy supply systems (buildings) * Power generating plant * Safety devices * Safety requirements * Semiconductors * Signalling systems
Số trang