Loading data. Please wait
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2010-10-00
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions; Trilingual version EN 13965-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2 : management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X30-011-2*NF EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-14 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Terminology - Part 2: Management related terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13965-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |