Loading data. Please wait

FprEN ISO 1101

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012)
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF E04-552, IDT * ISO 1101 (2012-04), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2012-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 1101 (2013-02)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1101
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1101 (2013-02)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1101
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1101 (2012-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1101
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Mục phân loại
Số trang
3