Loading data. Please wait
Acoustics - Tractors and machinery for agriculture and forestry - Measurement of noise at the operator's position - Survey method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-08-00
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Tractors and machinery for agriculture and forestry; Measurement of noise at the operator's position; Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5131 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; tractors and machinery for agriculture and forestry; measurement of noise at the operator's position; survey method; amendment 1: annex D: forestry forwarders and skidders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5131 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Tractors and machinery for agriculture and forestry - Measurement of noise at the operator's position - Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5131 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Tractors and machinery for agriculture and forestry; Measurement of noise at the operator's position; Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5131 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; tractors and machinery for agriculture and forestry; measurement of noise at the operator's position; survey method; amendment 1: annex D: forestry forwarders and skidders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5131 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |