Loading data. Please wait

EN 12512

Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12512
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12512 (2002-08), IDT * DIN EN 12512 (2005-12), IDT * BS EN 12512 (2002-04-05), IDT * NF P21-380 (2002-03-01), IDT * SN EN 12512 (2002-06), IDT * OENORM EN 12512 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 12512 (2005-12-01), IDT * OENORM EN 12512/A1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 12512 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12512 (2002-09-06), IDT * UNE-EN 12512 (2002-02-28), IDT * TS EN 12512 (2006-02-23), IDT * UNI EN 12512:2006 (2006-11-09), IDT * STN EN 12512 (2002-12-01), IDT * CSN EN 12512 (2002-09-01), IDT * DS/EN 12512 (2002-03-08), IDT * NEN-EN 12512:2001 en (2001-12-01), IDT * SFS-EN 12512:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26891 (1991-02)
Thay thế cho
prEN 12512 (2001-06)
Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12512
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12512 (2001-11)
Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12512
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12512 (2001-06)
Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12512
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12512 (1996-08)
Timber structures - Test methods - Cyclic testing of joints made with mechanical fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12512
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking strength * Connections * Construction * Construction works * Constructions * Cyclic * Damping * Definitions * Determination * Dimensions * Ductility * Explanation * Fasteners * Fixings * Joints * Locking and locating devices * Mechanical linkages * Properties * Strength of materials * Stress * Symbols * Tensile strength * Test cycles * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Junctions * Compounds
Số trang
10