 
    Loading data. Please wait
 
                          Definitions for excitation systems for synchronous machines
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-00-00
| Dictionary of electrical and electronics terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 | 
| Ngày phát hành | 2000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Definitions for excitation systems for synchronous machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.1*ANSI 421.1 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Definitions for excitation systems for synchronous machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.1 | 
| Ngày phát hành | 2007-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.160.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến máy điện quay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Definitions for excitation systems for synchronous machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 421.1*ANSI 421.1 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |