Loading data. Please wait

EN 13963/AC

Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13963/AC
Tên tiêu chuẩn
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P72-603*NF EN 13963 (2005-09-01), IDT
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-603*NF EN 13963
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13963 Berichtigung 1 (2006-11), IDT * BS EN 13963 (2005-09-27), NEQ * SN EN 13963/AC (2006-06), IDT * OENORM EN 13963 (2006-10-01), IDT * PN-EN 13963 (2008-06-13), IDT * SS-EN 13963/AC (2006-06-16), IDT * UNE-EN 13963 (2006-01-18), IDT * TS EN 13963 (2008-12-18), IDT * CSN EN 13963 (2005-11-01), IDT * DS/EN 13963/AC (2006-08-30), IDT * EC 1-2008 UNI EN 13963:2005 (2008-01-29), IDT * NEN-EN 13963:2005/C1:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13963 (2014-07)
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13963 (2014-07)
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963/AC (2006-06)
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13963/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Adhesion * Adhesive tensile strength * Aggregates * Applications * Bending strength * Bending tensile strength * Binding agents * Bodies * Building lime * Calcium sulphate * Calculating data * CE marking * Classes * Classification * Cohesion * Composite boards * Compressive strength * Conductivity * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Designations * Energy conservations * Evaluations * Features * Fibre reinforced * Fillers * Fineness of grain * Fire safety * Foreign surveillance * Freedom of cracks * Grade * Grains * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Hardness * Heat * Information * Insulating materials * Joint filling agent * Joint sealings * Joint strips * Joints * Letterings * Marking * Masonry mortars * Materials specification * Nailed plank truss * Noise control (acoustic) * Plaster of Paris * Plasterboard * Plasters * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Render * Sampling methods * Setting time * Single-layer * Specification (approval) * Staff products * Stiffening * Surface spread of flame * Surfaces * Tear strength * Terminology * Testing * Thermal protection * Use * Use state * Design * Liability * Kind * Implementation * Energy economics
Số trang
2