Loading data. Please wait

prEN 1429

Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies methods utilizing sieving for the determination of the quantity of coarse particles of binder present in bitumen emulsions, and for the determination of storage stability.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1429
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1429 (2011-10), IDT * 11/30250575 DC (2011-09-27), IDT * T66-016PR, IDT * OENORM EN 1429 (2011-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 1429 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1429
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1429 (2013-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1429 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1429
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1429 (2011-09)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1429
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Construction * Definitions * Determination * Emulsions * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Residue tests * Screening (sizing) * Shelf life * Sieve residues * Sieving * Test reports * Testing
Số trang
10