Loading data. Please wait

prEN 13523-23

Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-23
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13523-23 (2000-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-23
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-23 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-23
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-23 (2015-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-23
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-23 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-23
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-23 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-23
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-23 (2000-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 23: Colour stability in humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-23
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour fastness * Industrial atmosphere * Metal coating * Metals * Paints * Resistance * Sulphur dioxide * Testing
Số trang
6