Loading data. Please wait
Wiring Distribution Systems for Off-Road, Self-Propelled Work Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-09-13
Standard Specification for Hard-Drawn Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Electrical wires and cables - Principles of identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9247 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low Tension Wiring and Cable Terminals and Splice Clips | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 163 |
Ngày phát hành | 2011-02-18 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.120.20. Thiết bị nối tiếp 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Propulsion System Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 2011-10-27 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit Breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 553 |
Ngày phát hành | 2004-06-22 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Loom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 562 |
Ngày phát hành | 1986-04-01 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Wiring Systems for Construction, Agricultural and off-Road Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 821 |
Ngày phát hành | 1994-06-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low Voltage Battery Cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1127 |
Ngày phát hành | 2010-03-09 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low Voltage Primary Cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1128 |
Ngày phát hành | 2011-01-11 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guarding of Starter System Energization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1493 |
Ngày phát hành | 2008-07-28 |
Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Grounding Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1908 |
Ngày phát hành | 2007-11-20 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring Distribution Systems for Off-Road, Self-Propelled Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1614 |
Ngày phát hành | 2010-05-11 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring Distribution Systems for Off-Road, Self-Propelled Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1614 |
Ngày phát hành | 2012-09-13 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring Distribution Systems for Off-Road, Self-Propelled Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1614 |
Ngày phát hành | 2010-05-11 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring Distribution Systems for Construction, Agricultural, and Off-Road Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1614 |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wiring distribution systems for construction, agricultural, and off-road work machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1614 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |