Loading data. Please wait

EN 12020-2

Aluminium and aluminium alloys - Extruded precision profiles in alloys EN AW-6060 and EN AW-6063 - Part 2: Tolerances on dimensions and form

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12020-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Extruded precision profiles in alloys EN AW-6060 and EN AW-6063 - Part 2: Tolerances on dimensions and form
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12020-2 (2001-07), IDT * BS EN 12020-2 (2001-06-15), IDT * NF A50-640-2 (2001-10-01), IDT * SN EN 12020-2 (2001-06), IDT * OENORM EN 12020-2 (2002-03-01), IDT * PN-EN 12020-2 (2004-01-09), IDT * SS-EN 12020-2 (2001-10-19), IDT * UNE-EN 12020-2 (2001-07-28), IDT * STN EN 12020-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12020-2 (2002-07-01), IDT * DS/EN 12020-2 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 12020-2:2001 en (2001-05-01), IDT * NEN-EN 12020-2:2001 nl (2001-05-01), IDT * SFS-EN 12020-2 (2001-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12020-2 (2000-09)
Thay thế bằng
EN 12020-2 (2008-03)
Lịch sử ban hành
EN 12020-2 (2001-04)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded precision profiles in alloys EN AW-6060 and EN AW-6063 - Part 2: Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12020-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12020-2 (2008-03) * prEN 12020-2 (2000-09) * prEN 12020-2 (1998-04) * prEN 12020-2 (1995-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium profile * Certification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Extruded * Form tolerances * Limit deviations * Marking * Packages * Precision profiles * Profile * Properties * Quality assurance * Sampling methods * Specification (approval) * Surfaces * Testing
Mục phân loại
Số trang
11