 
    Loading data. Please wait
 
                          Standard Reference Radiographs for Tin Bronze Castings
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Standard Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1999-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1999-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1995-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1991-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 1975-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Reference Radiographs for Tin Bronze Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 310 | 
| Ngày phát hành | 2010-00-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |