Loading data. Please wait
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile- Optimized Exchange Protocol
Số trang: 253
Ngày phát hành: 2014-00-00
IEEE Standard for Local and Metropolitan Area Networks: Overview and Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Prefixes for Binary Multiples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1541 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 13: Information science and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-13 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile - Optimized exchange protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 11073-20601 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile - Optimized exchange protocol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 11073-20601a |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile - Optimized exchange protocol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 11073-20601a |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile - Optimized exchange protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 11073-20601 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |