Loading data. Please wait
ECMA/TR 44An architectural framework for private networks
Số trang: 115
Ngày phát hành: 1987-12-00
| Network layer principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 13 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Local area networks; layers 1 to 4; architecture and protocols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 14 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Layer 4 to 1 addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 20 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Local area networks; interworking units for distributed systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 21 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| OSI sub-network; interconnection scenarios permitted within the framework of the ISO-OSI reference model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 25 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; Connection oriented transport protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8073 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8208 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An architectural framework for private networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 44 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An architectural framework for private networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 44 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An architectural framework for private networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 44 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |