Loading data. Please wait

ISO 429

Wrought copper-nickel alloys; Chemical composition and forms of wrought products

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-10-00

Liên hệ
Lists the chemical composition of wrought copper-nickel alloys and the forms of wrought products, in which they are currently available in commercial quantities, in tables 1 and 2, respectively. This second edition cancels and replaces the first edition (i.e. ISO 429-1973).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 429
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper-nickel alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Ngày phát hành
1983-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17664 (1974-04), MOD * DIN 17664 (1983-12), MOD * NF A51-102 (1977-09-01), MOD * NF A51-112 (1978-09-01), NEQ * NF A51-115 (1983-12-01), MOD * JIS H 3100 (2000-03-20), MOD * JIS H 3300 (1997-09-20), MOD * JIS H 4555 (1978), NEQ * PN-H-87052 (1992-12-31), IDT * SS 145667 (1985-11-15), NEQ * SS 145667 (1989-03-08), NEQ * SS 145682 (1985-11-15), NEQ * SS 145682 (1989-03-08), NEQ * UNE 37103-1 (1978-04-15), NEQ * UNE 37103-1 ERRATUM (1980-10-15), NEQ * TS 559 (1967-11-29), IDT * NEN-ISO 429 (1988), IDT * NP-3641, IDT * CSN ISO 429 (1994-03-01), IDT * NEN-ISO 429:1988 en (1988-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 429 (1983-10)
Wrought copper-nickel alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 429
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Copper alloys * Copper-containing alloys * Nickel alloys * Nickel-containing alloys * Products * Semi-finished products * Wrought alloys * Rolled
Mục phân loại
Số trang
2