Loading data. Please wait
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:2006)
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-07-00
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis (ISO 14041:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO/FDIS 14040:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis (ISO 14041:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO/FDIS 14040:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO/DIS 14040:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO/DIS 14040:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO/DIS 14040:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis (ISO/FDIS 14041:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis (ISO/DIS 14041:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO/FDIS 14042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO/DIS 14042:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO/FDIS 14043:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO/DIS 14043:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |