Loading data. Please wait
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and grade 3 of accuracy
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-08-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and grade 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12639 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy (ISO 20361:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and grade 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12639 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and grade 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12639 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grade 2 and 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy (ISO 20361:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |