Loading data. Please wait

ITU-T Q.2725.1

B-ISDN user part - Support of negotiation during connection setup

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2725.1
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN user part - Support of negotiation during connection setup
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 301029-5 (1999-09), IDT * 97/660320 DC (ETSI) (1997-04-16), IDT * 97/660873 DC (ETSI) (1998-01-13), IDT * EN 301029-5 V 1.1.1 (1997-04), IDT * EN 301029-5 V 1.2.1 (1998-04), IDT * EN 301029-5 V 1.2.1 (1998-01), IDT * OENORM EN 301029-5 V 1.2.1 (1998-09-01), IDT * STN EN 301 029-5 V1.2.1 (2002-09-01), IDT * CSN EN 301 029-5 V1.2.1 (1999-02-01), IDT * NEN-EN 301029-5:1998 en (1998-04-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.2650 (1995-02)
Interworking between Signalling System No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber Signalling System No. 2 (DSS2)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2650
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2723.1 (1996-07)
B-ISDN user part - Support of additional traffic parameters for sustainable cell rate and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2723.1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2763 (1995-02) * ITU-T Q.2764 (1995-02) * ITU-T Q.2961.1 (1995-10) * ITU-T Q.2962 (1996-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T Q.2725.1 (1998-05)
B-ISDN user part - Support of negotiation during connection setup
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2725.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2725.1 (1998-05)
B-ISDN user part - Support of negotiation during connection setup
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2725.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2725.1 (1996-07)
B-ISDN user part - Support of negotiation during connection setup
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2725.1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2761 (1999-12)
Functional description of the B-ISDN user part (B-ISUP) of signalling system No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2761
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2762 (1999-12)
General functions of messages and signals of the B-ISDN User Part (B-ISUP) of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2762
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2763 (1999-12)
Signalling System No. 7 B-ISDN User Part (B-ISUP) - Formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2763
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2764 (1999-12)
Signalling System No. 7 B-ISDN User Part (B-ISUP) - Basic call procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2764
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Broadband network * Circuit networks * Communication networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Radio circuits * Radio systems * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
16