Loading data. Please wait
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 100: Implementation Profiles
Số trang: 235
Ngày phát hành: 2013-07-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 2: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61968-2*CEI/TS 61968-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 100: Implementation Profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-100*CEI 61968-100 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |