Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility. Generic immunity standard. Residential, commercial and light industry
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-01-15
Radiated electromagnetic field from digital radio telephones - Immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50204 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 22, Ed. 6: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility. Generic immunity standard. Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50082-1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC). Generic standards. Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61000-6-1:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-23 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61000-6-1:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-23 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |