Loading data. Please wait
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-04-01
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4*CEI 60825-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics materials. Sheets. Determination of tensile characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-102 |
Ngày phát hành | 1971-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4 : laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C43-814*NF EN 60825-4 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health and safety in welding and allied processes - Transparent welding curtains, strips and screens for arc welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-230*NF EN 1598 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1 : equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C43-805*NF EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screens for laser working places - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S77-126*NF EN 12254 |
Ngày phát hành | 2010-05-01 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S77-126*NF EN 12254 |
Ngày phát hành | 2010-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |