Loading data. Please wait

SN EN ISO 8320-2

Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 8320-2
Tên tiêu chuẩn
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S11-600-2*NF EN ISO 8320-2 (2001-09-01), IDT
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2 : contact lens care products
Số hiệu tiêu chuẩn NF S11-600-2*NF EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-09-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-2 (2001-08), IDT * EN ISO 8320-2 (2001-04), IDT * ISO 8320-2 (2001-04), IDT * OENORM EN ISO 8320-2 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8320-2 (2001-06)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact lenses * Definitions * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Preservative agents * Symbols * Vocabulary
Số trang
11