Loading data. Please wait

prETS 300583

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300583
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.310 (1988)
ISDN - Network functional principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.310
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.420 (1988-11)
Basic user-network interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.420
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.470 (1988-11)
Relationship of terminal functions to ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.470
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.4 (1988-11)
General structure of signals of international alphabet no. 5 code for character orientied data transmission over public telephone networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.14 (1988)
Transmission of start-stop characters over synchronous bearer channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.14
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.21 (1988-11)
300 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.21
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.22bis (1988-11)
2400 Bits per second duplex modem using the frequency division technique standardized for use on the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.22bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.23 (1988-11)
600/1200-Baud modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.23
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1988)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25bis (1988)
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25bis
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32 (1988)
A family of 2-wire, duplex modems operating at data signalling rates of up to 9600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.42 (1988)
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.42
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.110 (1992-09)
Support of data terminal equipments with V-series type interfaces by an integrated services digital network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.110
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 03.10 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 07.01 * GSM 09.05
Thay thế cho
prETS 300583 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); terminal adaptation functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300583
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300583*GSM 07.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300583*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300583*GSM 07.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300583*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300583 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300583
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300583 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); terminal adaptation functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300583
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * Digital connections * European * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunications * Terminals * Wireless communication services
Số trang
22