Loading data. Please wait
ISO/FDIS 3898Bases for design of structures - Notations - General symbols
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols (Revision of ISO 3898:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3898 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3898 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures - Notations - General symbols (Revision of ISO 3898:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3898 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |