Loading data. Please wait

prEN 1514-3

Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1514-3
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1514-3 (1994-11), IDT * 94/709821 DC (1994-08-19), IDT * OENORM EN 1514-3 (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 * EN 1092-2 * EN 1092-3 * EN 26708
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1514-3 (1996-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1514-3 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-3 (1996-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-3 (1994-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coats * Dimensions * Flanged fittings * Flanges * Marking * Non-metals * Pipe couplings * PTFE * Sealing materials * Seals * Soft materials * Flange connections * Gaskets
Số trang