Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometric features - Part 1: General terms and definitions (ISO/DIS 14660-1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO/FDIS 14660-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO/FDIS 14660-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometric features - Part 1: General terms and definitions (ISO/DIS 14660-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |