Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: Method by extraction
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-05-00
Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12594 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toluene for industrial use; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: AFNOR method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: Method by extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: Method by extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12606-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: Method by extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: AFNOR method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12606-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |