Loading data. Please wait

AWS C 3.6M/C 3.6*AWS C3.6M/C3.6:2008

SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
This specification provides the minimum fabrication, equipment, material, process procedure requirements, as well as inspection requirements for the furnace brazing of steels, copper, copper alloys, and heat- and corrosion-resistant alloys and other materials that can be adequately furnace brazed (the furnace brazing of aluminum alloys is addressed in AWS C3.7M/C3.7, Specification for Aluminum Brazing). This specification provides criteria for classifying furnace brazed joints based on loading and the consequences of failure and quality assurance criteria defining the limits of acceptability in each class. This specification defines acceptable furnace brazing equipment, materials, and procedures, as well as the required inspection for each class of joint. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard and therefore are not fully addressed herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS C 3.6M/C 3.6*AWS C3.6M/C3.6:2008
Tên tiêu chuẩn
SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS C3.6M/C3.6 (2007), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 3.3*AWS C3.3 (2008)
Recommended Practices for the Design, Manufacture, and Examination of Critical Brazed Components
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 3.3*AWS C3.3
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1417 (2005)
Standard Practice for Liquid Penetrant Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1417
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1742 (2008)
Standard Practice for Radiographic Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1742
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8/A 5.8M (2004) * AWS A 5.31 (2003) * AWS B 2.2 (1991) * AWS C 3.8M/C 3.8 (2005) * ASTM E 230 (2003) * SAE AMS 2403L (2004-10-18) * SAE AMS 2424E (2003-06-01) * SAE AMS 2451/1 (1998-07-01) * SAE AMS 2750D (2005-09-02) * ASQ Z1.4 * NCSL Z540-1
Thay thế cho
AWS C 3.6*AWS C3.6 (1999)
SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 3.6*AWS C3.6
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS C 3.6M/C 3.6*AWS C3.6M/C3.6:2008
SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 3.6M/C 3.6*AWS C3.6M/C3.6:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 3.6*AWS C3.6 (1999)
SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 3.6*AWS C3.6
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 3.6*AWS C3.6 (1990)
SPECIFICATION FOR FURNACE BRAZING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 3.6*AWS C3.6
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Brazing joints * Classification * Furnace brazing * Inspection * Quality assurance * Solderings * Specification (approval) * Welding * Welding engineering
Số trang
16