Loading data. Please wait
prEN 54-3Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Audible fire alarm devices
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resisting characteristics of electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331*CEI 60331 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of the combustibility of specimens using a 125 mm flame source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10351 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Audible fire alarm devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 54-3 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices - Sounders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices; Sounders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Audible fire alarm devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 54-3 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Audible fire alarm devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 54-3 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |