Loading data. Please wait

ITU-T X.691 AMD 1

Relative object identifiers

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.691 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Relative object identifiers
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8825-2 AMD 1 (2000-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.691 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.691 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 AMD 1 (1999-06)
Relative object identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ASN.1 * Codes * Communication technology * Controlling * Encoding * Information interchange * Information technology * Notation * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Specification * Syntax * Codification
Mục phân loại
Số trang
6