Loading data. Please wait
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-10-00
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H90-202*NF EN 284 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 283 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securing of cargo on road vehicles - Lashing points on commerical vehicles for goods transportation - Minimum requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12640 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies and commercial vehicles - Tarpaulins - Part 2: Minimum requirements for curtainsiders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12641-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies; swap bodies of class C; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 284 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 284 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies; swap bodies of class C; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 284 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 284 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 284 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Non-stackable swap bodies of class C - Dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 284 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies of class C; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 284 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies of class C; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 284 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |