Loading data. Please wait
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8565:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8566:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5815:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4312:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân lân canxi magie | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1078:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1078:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1078:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |