Loading data. Please wait

TCVN 4312:1986

Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho than cục của vùng Vàng - Danh và cùng Mạo Khê.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 4312:1986
Tên tiêu chuẩn
Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications
Tên Tiếng Việt
Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1986-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 4311:1986
Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4311:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4307:1986
Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4307:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 172:1975
Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 172:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 175:1995
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 175:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75. Dầu mỏ
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1953 (1972-08)
Hard coals; Size analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1953
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1078:1985
Phân lân canxi magie
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1078:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3953:1984
Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3953:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1976-12)
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3951:1984
Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3951:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 75. Dầu mỏ
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4310:1986
Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4310:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 172:1997
Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 172:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 173:1995
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 173:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75. Dầu mỏ
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3950:1984
Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3950:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1988 (1975-03)
Hard coal; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1988
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 251:1997
Than đá. Phân tích cỡ hạt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 251:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4420:1987
Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4420:1987
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1693:1995
Than đá. Lấy mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1693:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75. Dầu mỏ
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4307:2005
Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4307:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3952:1984
Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3952:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3955:1984
Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3955:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 562 (1981-11)
Hard coal and coke; Determination of volatile matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 562
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 174:1995
Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 174:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 73. Khai thác mỏ và khoáng sản
73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 200:1995
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 200:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75. Dầu mỏ
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 589 (1981-10)
Hard coal; Determination of total moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 589
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1693:1986 * TCVN 173:1975 * TCVN 175:1986 * ISO 1171:1981
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 4312:2005
Than cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4312:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 4312:2005
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4312:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 4312:1986
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
1