Loading data. Please wait
Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1986-00-00
Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4311:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4307:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 172:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 175:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75. Dầu mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coals; Size analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1953 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân lân canxi magie | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1078:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3953:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3951:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 75. Dầu mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4310:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 172:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 173:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75. Dầu mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3950:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1988 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than đá. Phân tích cỡ hạt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 251:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4420:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than đá. Lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1693:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75. Dầu mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4307:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3952:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3955:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke; Determination of volatile matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 562 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 174:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 73. Khai thác mỏ và khoáng sản 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 200:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75. Dầu mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Determination of total moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 589 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Than cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4312:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4312:2005 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |