Loading data. Please wait
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-12-00
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials (excluding hardmetal); Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials (excluding hardmetal); Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2740 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |