Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products. Definition of hazard classes of biological attack. Part 3 : application to wood-based panels.
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-10-01
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-050*NF EN 316 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-101*NF EN 309 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification and terminology - Part 2 : terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-151-2*NF EN 313-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Use classes : definitions, application to solid wood and wood-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-100*NF EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-05-03 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-100*NF EN 335 |
Ngày phát hành | 2013-05-03 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |