Loading data. Please wait
Telegraph tape and paper for telegraph tape. Specifications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1983-00-00
Paper. Packing marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1641 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulphite unbleached pulp of coniferous wood. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6501 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and cardboard. Method of determination of ash content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7629 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulp paper and board. Method of determination of brightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7690 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and cardboard. Acceptance rules. Sampling for tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper. Line method of sizing degree determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8049 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bleached and white groundwood. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10014 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 85.020. Quá trình sản xuất giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Method of determination of smoothness. Bekk method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12795 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre intermediate products paper and boad. Method for determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13199 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13523 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semimanufactures and paper. Method for determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.3 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Method for the determination of flaw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.4 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Methods for determination of defect content within the reel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.5 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Methods for determination of dimensions and non-rectangularity of the sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21102 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27015 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telegraph tape and paper for telegraph tape. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19625 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |