Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of bromine number of distillates and aliphatic olefins - Electrometric method
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-10-00
Petroleum products. Determination of bromine number of distillates and aliphatic olefins. Electrometric method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-017*NF ISO 3839 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 71.080.10. Hiđrocacbon béo 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum distillates and commercial aliphatic olefins; Determination of bromine number; Electrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3839 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.080.10. Hiđrocacbon béo 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum distillates and commercial aliphatic olefins; Determination of bromine number; Electrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3839 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.080.10. Hiđrocacbon béo 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of bromine number of distillates and aliphatic olefins - Electrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3839 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 71.080.10. Hiđrocacbon béo 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |