Loading data. Please wait
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-01
Methods of Measuring Decarburization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 419 |
Ngày phát hành | 1983-12-01 |
Mục phân loại | 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 121 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 121 |
Ngày phát hành | 2013-01-02 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 121 |
Ngày phát hành | 2013-01-02 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 121 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decarburization in Hardened and Tempered Unified Threaded Fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 121 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |