Loading data. Please wait
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO/DIS 3759:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO/DIS 3759:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23759 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3759 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO/DIS 3759:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23759 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO/DIS 3759:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23759 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |