Loading data. Please wait
prEN 60352-5IEC 60352-5, Ed. 3.0: Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-00
| IEC 60352-5, Ed. 3.0: Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60352-5, Ed. 3.0: Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60352-5, Ed. 3.0: Solderless connections - Part 5: Press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60352-5 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |