Loading data. Please wait

EN 13859-2/prA1

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13859-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13859-2/A1 (2008-02), IDT * 08/30173324 DC (2008-02-15), IDT * P84-139/A1PR, IDT * OENORM EN 13859-2/A1 (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13859-1 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13859-2+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13859-2 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2/prA1 (2008-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * CE marking * Ceilings * Certification (approval) * Characteristics * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Impermeability * Marking * Plastic sheets * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof area * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing slabs * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Specification * Specification (approval) * Specifications * Steam brakes * Technical data sheets * Testing * Thermal insulation * Tightness * Underceilings * Underlays * Vapour barriers * Wall coverings * Walls * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Watertightness * Bases * Pads * Railways * Freedom from holes * Density * Backing * Foundations
Số trang
4