Loading data. Please wait
| Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 355 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 355 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 355 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 355 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nickel-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 355 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |