Loading data. Please wait

EN ISO 5814

Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO 5814:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 5814
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO 5814:2012)
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5814 (2013-02), IDT * BS EN ISO 5814 (2012-11-30), IDT * ISO 5814 (2012-10), IDT * SN EN ISO 5814 (2012-12), IDT * OENORM EN ISO 5814 (2013-05-15), IDT * PN-EN ISO 5814 (2013-04-17), IDT * SS-EN ISO 5814 (2012-10-25), IDT * UNE-EN ISO 5814 (2013-03-13), IDT * UNI EN ISO 5814:2013 (2013-01-10), IDT * STN EN ISO 5814 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 5814 (2013-05-01), IDT * DS/EN ISO 5814 (2013-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 5814:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN ISO 5814:en (2013-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
EN 25814 (1992-10)
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method (ISO 5814:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25814
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 5814 (2012-05)
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO/FDIS 5814:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 5814
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 5814 (2012-10)
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO 5814:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5814
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25814 (1992-10)
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method (ISO 5814:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25814
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25814 (1991-12)
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method (ISO 5814:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25814
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 5814 (2012-05)
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO/FDIS 5814:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 5814
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5814 (2010-05)
Water quality - Determination of dissolved oxygen - Electrochemical probe method (ISO/DIS 5814:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5814
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Electrochemical methods * Oxygen * Oxygen content * Quality * Soluble * Water * Water quality * Water testing
Số trang
3